STT
|
Mã
thủ tục
|
Tên thủ tục
|
Phí
|
Lệ phí
|
01
|
1.003035
|
Thủ tục cấp giấy phép phổ biến phim
(- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình do cơ sở điện ảnh thuộc
địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu;
- Cấp giấy phép phổ biến phim truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở
điện ảnh thuộc địa phương đáp ứng các điều kiện:
+ Sản xuất ít nhất 10 phim truyện nhựa được phép phổ biến;
+ Nhập khẩu ít nhất 40 phim truyện nhựa được phép phổ biến)
|
X
|
|
02
|
1.003017
|
Thủ tục cấp giấy phép phổ biến
phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim (do
các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu)
|
X
|
|
03
|
1.009397
|
Thủ tục tổ
chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong
khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn
thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật
thuộc Trung ương)
|
x
|
|
04
|
1.001008
|
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ
trường
|
X
|
|
05
|
1.004639
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp
quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
06
|
1.004666
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo
nước ngoài tại Việt Nam
|
x
|
|
07
|
1.004662
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại
Việt Nam
|
X
|
|
08
|
2.001496
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
X
|
|
09
|
1.003608
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
x
|
|
10
|
1.003560
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe
nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh
|
X
|
|
11
|
1.002445
|
Thủ tục cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể
thao chuyên nghiệp
|
X
|
|
12
|
1.002396
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
x
|
|
13
|
1.003441
|
Thủ tục cấp
lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp
thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận
|
X
|
|
14
|
1.000983
|
Thủ tục cấp
lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp
bị mất hoặc hư hỏng
|
X
|
|
15
|
1.000953
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
x
|
|
16
|
1.000936
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
X
|
|
17
|
1.000920
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
X
|
|
18
|
1.001195
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
x
|
|
19
|
1.000904
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
X
|
|
20
|
1.000883
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
X
|
|
21
|
1.000863
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker
|
X
|
|
22
|
1.000847
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
X
|
|
23
|
1.000830
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
X
|
|
24
|
1.000814
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
X
|
|
25
|
1.000644
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
X
|
|
26
|
1.000842
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
X
|
|
27
|
1.005163
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness
|
X
|
|
28
|
2.002188
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng
|
X
|
|
29
|
1.000594
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
X
|
|
30
|
1.000560
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh
|
X
|
|
31
|
1.000544
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
X
|
|
32
|
1.001213
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển
|
X
|
|
33
|
1.000518
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
X
|
|
34
|
1.000501
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
X
|
|
35
|
1.000485
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
X
|
|
36
|
1.005357
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí
|
X
|
|
37
|
1.001801
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
X
|
|
38
|
1.001500
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
X
|
|
39
|
1.005162
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
X
|
|
40
|
1.001517
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
X
|
|
41
|
1.001527
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
X
|
|
42
|
1.001056
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
X
|
|
43
|
2.001628
|
Thủ tục cấp
giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
X
|
|
44
|
2.001616
|
Cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
X
|
|
45
|
2.001622
|
Thủ tục cấp
đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
X
|
|
46
|
1.001440
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại
điểm
|
X
|
|
47
|
1.003717
|
Thủ tục cấp
giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
X
|
|
48
|
1.003240
|
Thủ tục cấp
lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp
chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện
|
X
|
|
49
|
1.003275
|
Thủ tục cấp
lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy
|
X
|
|
50
|
1.005161
|
Thủ tục điều
chỉnh giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước
ngoài
|
X
|
|
51
|
1.003002
|
Thủ tục gia hạn giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
X
|
|
52
|
1.004628
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc
tế
|
X
|
|
53
|
1.004623
|
Thủ tục cấp
thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
X
|
|
54
|
1.001432
|
Thủ tục cấp
đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
X
|
|
55
|
1.004614
|
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
X
|
|
56
|
1.004551
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh
doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
X
|
|
57
|
1.004503
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh
doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
X
|
|
58
|
1.001455
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh
doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
X
|
|
59
|
1.004580
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh
doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
X
|
|
60
|
1.004572
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh
doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
X
|
|
61
|
1.004594
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch:
hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch,
tàu thủy lưu trú du lịch
|
X
|
|